Phân công giáo viên giảng dạy của Trường THCS Chu Văn An
Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15′ | Điểm 45′ | Điểm HK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lục Vĩnh Hưng | Âm nhạc | 6A | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
2 | Lục Vĩnh Hưng | Âm nhạc | 6B | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
3 | Đào Tiên Trí | Âm nhạc | 6C | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
4 | Đào Tiên Trí | Âm nhạc | 6D | 28 | 1 | 2 | 2 | 1 |
5 | Đào Tiên Trí | Âm nhạc | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
6 | Đào Tiên Trí | Âm nhạc | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
7 | Đào Tiên Trí | Âm nhạc | 7C | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
8 | Lục Vĩnh Hưng | Âm nhạc | 8A | 27 | 2 | 2 | 1 | 1 |
9 | Lục Vĩnh Hưng | Âm nhạc | 8B | 31 | 2 | 2 | 1 | 1 |
10 | Lục Vĩnh Hưng | Âm nhạc | 8C | 30 | 2 | 2 | 1 | 1 |
11 | Trương Thị Thu Quỳnh | Công nghệ | 6A | 34 | 1 | 2 | 1 | 1 |
12 | Trương Thị Thu Quỳnh | Công nghệ | 6B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
13 | Trương Thị Thu Quỳnh | Công nghệ | 6C | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
14 | Trương Thị Thu Quỳnh | Công nghệ | 6D | 28 | 1 | 2 | 1 | 1 |
15 | Nguyễn Thị Trang | Công nghệ | 7A | 35 | 2 | 2 | 1 | 1 |
16 | Nguyễn Thị Trang | Công nghệ | 7B | 33 | 2 | 2 | 1 | 1 |
17 | Nguyễn Thị Bảo Yến | Công nghệ | 7C | 31 | 2 | 2 | 1 | 1 |
18 | Trần Thị Oanh | Công nghệ | 8A | 27 | 2 | 3 | 2 | 1 |
19 | Trần Thị Oanh | Công nghệ | 8B | 31 | 2 | 3 | 2 | 1 |
20 | Trần Thị Oanh | Công nghệ | 8C | 30 | 2 | 3 | 2 | 1 |
21 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 6A | 34 | 1 | 2 | 1 | 1 |
22 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 6B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
23 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 6C | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
24 | Trần Thị Nguyệt Tú | Địa lí | 6D | 28 | 1 | 2 | 1 | 1 |
25 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
26 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
27 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 7C | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
28 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 8A | 27 | 2 | 2 | 1 | 1 |
29 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 8B | 31 | 2 | 2 | 1 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Hải Vân | Địa lí | 8C | 30 | 2 | 2 | 1 | 1 |
31 | Trần Thị Tuyền | Gdcd | 6A | 34 | 1 | 2 | 1 | 1 |
32 | Trần Thị Tuyền | Gdcd | 6B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
33 | Bùi Văn Minh | Gdcd | 6C | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
34 | Bùi Văn Minh | Gdcd | 6D | 28 | 1 | 2 | 1 | 1 |
35 | Đặng Thị Mai | Gdcd | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
36 | Đặng Thị Mai | Gdcd | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
37 | Đặng Thị Mai | Gdcd | 7C | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
38 | Đặng Thị Mai | Gdcd | 8A | 27 | 2 | 2 | 1 | 1 |
39 | Đặng Thị Mai | Gdcd | 8B | 31 | 2 | 2 | 1 | 1 |
40 | Đặng Thị Mai | Gdcd | 8C | 30 | 2 | 2 | 1 | 1 |
41 | Phạm Thị Lương | Hóa học | 8A | 27 | 2 | 3 | 2 | 1 |
42 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | Hóa học | 8B | 31 | 2 | 3 | 2 | 1 |
43 | Phạm Thị Lương | Hóa học | 8C | 30 | 2 | 3 | 2 | 1 |
44 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 6A | 34 | 1 | 2 | 1 | 1 |
45 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 6B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
46 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 6C | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
47 | Lương Minh Huệ | Lịch sử | 6D | 28 | 1 | 2 | 1 | 1 |
48 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
49 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
50 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 7C | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 8A | 27 | 2 | 2 | 2 | 1 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 8B | 31 | 2 | 2 | 2 | 1 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lịch sử | 8C | 30 | 2 | 2 | 2 | 1 |
54 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 6A | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
55 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 6B | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
56 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
57 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 6D | 28 | 1 | 1 | 1 | 1 |
58 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
59 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
60 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 7C | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
61 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 8A | 27 | 2 | 2 | 1 | 1 |
62 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 8B | 31 | 2 | 2 | 1 | 1 |
63 | Trần Đức Hạnh | Mĩ thuật | 8C | 30 | 2 | 2 | 1 | 1 |
64 | Nguyễn Tuyết Nhung | Ngoại ngữ | 6A | 34 | 2 | 2 | 2 | 1 |
65 | Phạm Thị Hà Trang | Ngoại ngữ | 6B | 32 | 2 | 2 | 2 | 1 |
66 | Vũ Điệp Lan | Ngoại ngữ | 6C | 33 | 2 | 2 | 2 | 1 |
67 | Vũ Điệp Lan | Ngoại ngữ | 6D | 28 | 2 | 2 | 2 | 1 |
68 | Phạm Thị Hà Trang | Ngoại ngữ | 7A | 35 | 2 | 2 | 2 | 1 |
69 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Ngoại ngữ | 7B | 33 | 2 | 2 | 2 | 1 |
70 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Ngoại ngữ | 7C | 31 | 2 | 2 | 2 | 1 |
71 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Ngoại ngữ | 8A | 27 | 2 | 2 | 2 | 1 |
72 | Nguyễn Tuyết Nhung | Ngoại ngữ | 8B | 31 | 2 | 2 | 2 | 1 |
73 | Nguyễn Tuyết Nhung | Ngoại ngữ | 8C | 30 | 2 | 2 | 2 | 1 |
74 | Phạm Thị Thu Thủy | Ngữ văn | 6A | 34 | 3 | 4 | 4 | 1 |
75 | Phạm Thị Thu Thủy | Ngữ văn | 6B | 32 | 3 | 4 | 4 | 1 |
76 | Nguyễn Đức Toàn | Ngữ văn | 6C | 33 | 3 | 4 | 4 | 1 |
77 | Nguyễn Đức Toàn | Ngữ văn | 6D | 28 | 3 | 4 | 4 | 1 |
78 | Nguyễn Thị Thanh Tâm (Xh) | Ngữ văn | 7A | 35 | 2 | 4 | 4 | 1 |
79 | Nguyễn Thị Thanh A | Ngữ văn | 7B | 33 | 2 | 4 | 4 | 1 |
80 | Nguyễn Thị Thanh Tâm (Xh) | Ngữ văn | 7C | 31 | 2 | 4 | 4 | 1 |
81 | Phạm Thị Thu Thủy | Ngữ văn | 8A | 27 | 2 | 4 | 4 | 1 |
82 | Nguyễn Đức Toàn | Ngữ văn | 8B | 31 | 2 | 4 | 4 | 1 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Tâm (Xh) | Ngữ văn | 8C | 30 | 2 | 4 | 4 | 1 |
84 | Nguyễn Văn Diễn | Sinh học | 6A | 34 | 1 | 2 | 1 | 1 |
85 | Nguyễn Văn Diễn | Sinh học | 6B | 32 | 1 | 2 | 1 | 1 |
86 | Nguyễn Văn Diễn | Sinh học | 6C | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
87 | Nguyễn Văn Diễn | Sinh học | 6D | 28 | 1 | 2 | 1 | 1 |
88 | Phạm Thị Hòa | Sinh học | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
89 | Phạm Thị Hòa | Sinh học | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
90 | Phạm Thị Hòa | Sinh học | 7C | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
91 | Phạm Thị Hòa | Sinh học | 8A | 27 | 2 | 3 | 2 | 1 |
92 | Phạm Thị Hòa | Sinh học | 8B | 31 | 2 | 3 | 2 | 1 |
93 | Phạm Thị Hòa | Sinh học | 8C | 30 | 2 | 3 | 2 | 1 |
94 | Nguyễn Hữu Thái | Thể dục | 6A | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
95 | Nguyễn Hữu Thái | Thể dục | 6B | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
96 | Nguyễn Hữu Thái | Thể dục | 6C | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
97 | Nguyễn Hữu Thái | Thể dục | 6D | 28 | 1 | 2 | 2 | 1 |
98 | Nguyễn Trác Hải | Thể dục | 7A | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
99 | Nguyễn Trác Hải | Thể dục | 7B | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
100 | Nguyễn Trác Hải | Thể dục | 7C | 31 | 1 | 2 | 2 | 1 |
101 | Phạm Thành Đông | Thể dục | 8A | 27 | 1 | 2 | 2 | 1 |
102 | Phạm Thành Đông | Thể dục | 8B | 31 | 1 | 2 | 2 | 1 |
103 | Phạm Thành Đông | Thể dục | 8C | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
104 | Đỗ Thị Nguyệt Quế | Toán | 6A | 34 | 2 | 3 | 3 | 1 |
105 | Vũ Quốc Tuấn | Toán | 6B | 32 | 2 | 3 | 3 | 1 |
106 | Trịnh Tố Hoan | Toán | 6C | 33 | 2 | 3 | 3 | 1 |
107 | Đỗ Thị Nguyệt Quế | Toán | 6D | 28 | 2 | 3 | 3 | 1 |
108 | Trịnh Tố Hoan | Toán | 7A | 35 | 2 | 3 | 3 | 1 |
109 | Ngô Thị Giang | Toán | 7B | 33 | 2 | 3 | 3 | 1 |
110 | Trịnh Tố Hoan | Toán | 7C | 31 | 2 | 3 | 3 | 1 |
111 | Phạm Ngọc Hoa | Toán | 8A | 27 | 2 | 4 | 3 | 1 |
112 | Ngô Thị Giang | Toán | 8B | 32 | 2 | 4 | 3 | 1 |
113 | Phạm Ngọc Hoa | Toán | 8C | 30 | 2 | 4 | 3 | 1 |
114 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Tự chọn | 6A | 34 | 1 | 2 | 2 | 1 |
115 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Tự chọn | 6B | 32 | 1 | 2 | 2 | 1 |
116 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Tự chọn | 6C | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
117 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Tự chọn | 6D | 28 | 1 | 2 | 2 | 1 |
118 | Phạm Thị Loan | Tự chọn | 7A | 35 | 2 | 3 | 2 | 1 |
119 | Phạm Thị Loan | Tự chọn | 7B | 33 | 2 | 3 | 2 | 1 |
120 | Phạm Thị Loan | Tự chọn | 7C | 33 | 2 | 3 | 2 | 1 |
121 | Vũ Quốc Tuấn | Tự chọn | 8A | 27 | 2 | 3 | 2 | 1 |
122 | Đặng Ngọc Anh | Tự chọn | 8B | 31 | 2 | 3 | 2 | 1 |
123 | Đặng Ngọc Anh | Tự chọn | 8C | 30 | 2 | 3 | 2 | 1 |
124 | Phạm Thị Tuấn Anh | Vật lí | 6A | 34 | 1 | 1 | 1 | 1 |
125 | Phạm Thị Tuấn Anh | Vật lí | 6B | 32 | 1 | 1 | 1 | 1 |
126 | Phạm Thị Tuấn Anh | Vật lí | 6C | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
127 | Phạm Thị Tuấn Anh | Vật lí | 6D | 28 | 1 | 1 | 1 | 1 |
128 | Bùi Hồng Đoàn | Vật lí | 7A | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
129 | Bùi Hồng Đoàn | Vật lí | 7B | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
130 | Bùi Hồng Đoàn | Vật lí | 7C | 31 | 1 | 2 | 1 | 1 |
131 | Bùi Hồng Đoàn | Vật lí | 8A | 27 | 2 | 3 | 2 | 1 |
132 | Bùi Hồng Đoàn | Vật lí | 8B | 31 | 2 | 3 | 2 | 1 |
133 | Bùi Hồng Đoàn | Vật lí | 8C | 30 | 2 | 3 | 2 | 1 |